barabuw br%b~| [Bkt.] barabau
/ba˨˩-ra-bau˨˩/ (d.) hằng ngàn, hàng ngàn. thousands. putiray deng di ray barabuw thun p~t{rY d$ d} rY br%b~| E~N hoàng đế trị vị hằng ngàn năm.
/ba˨˩-ra-bau˨˩/ (d.) hằng ngàn, hàng ngàn. thousands. putiray deng di ray barabuw thun p~t{rY d$ d} rY br%b~| E~N hoàng đế trị vị hằng ngàn năm.
/pa-d̪rʊoɪ/ (đg.) buồn = triste. sad. mboh padruai dalam tian _OH p=\d& dl’ t`N thấy buồn trong lòng. padruai mayut rabau thun oh wer (A) p=\d& my~T rb~@ E~N oH… Read more »
/ra-bau/ (cv.) rabau rb~@, ribuw r{b~| (d.) ngàn = mille. sa rabuw s% rb~| một ngàn. dua rabuw d&% rb~| hai ngàn.
/ra-tuh/ (cv.) rituh r{t~H (d.) trăm = cent. sa ratuh s% r%t~H một trăm = cent. sa ratuh rabau s% r%t~H rb~@ một trăm ngàn = cent mille.
(d.) rb~| rabuw /ra-bau˨˩/ thousand. ngàn năm rb~| E~N rabuw thun. thousand years.
(t.) rb~| rabuw /ra-bau˨˩/ thousand. nghìn năm rb~| E~N rabuw thun. thousand years.