du lịch | | travel
1. (đg. d.) rH mi{N rah main /rah – mə-ɪn/ travel, tourism. 2. (đg. d) rH g*$ rah gleng /rah – ɡ͡ɣlʌŋ˨˩/ travel, tourism.
1. (đg. d.) rH mi{N rah main /rah – mə-ɪn/ travel, tourism. 2. (đg. d) rH g*$ rah gleng /rah – ɡ͡ɣlʌŋ˨˩/ travel, tourism.
/klɔh/ 1. (t.) đứt, dứt = rompre, rompu. break up, broken. klaoh talei _k*<H tl] dây đứt = ficelle rompue. klaoh thraiy _k*<H =\EY dứt nợ = libéré de dettes…. Read more »
đi rong (t.) rH rah /rah/ bum, roam. đi rong _n< rH nao rah. bum. đi rong chơi _n< rH mi{N nao rah main. go around.
I. rong, tảo, một loại sinh vật sống ở môi trường nước (d.) W;C aG% njâc agha /ʄøɪʔ – a-ɡʱa˨˩/ algae, seaweed. rong rêu W;C WR njâc njar. moss…. Read more »
/rah/ 1. (đg.) dạo = promenade. nao rah _n< rH đi dạo = aller se promener. rah bah rH bH đi dạo, đi quanh quẩn = aller se promener. 2…. Read more »
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
(đg.) rH rah /rah/ to stroll. đi dạo _n< rH nao rah. dạo chơi rH miN rah ma-in. dạo mát rH az{N rah angin.
/d̪a-rah/ (d.) máu = sang. blood. cuer darah c&@R drH sang máu = faire une transfusion de sang. lahik darah lh{H drH tắt kinh; mất máu = terminer la période… Read more »
(t.) rH rah /rah/ along. đi dọc bờ sông _n< rH h/ _\k” nao rah hang kraong. walk along the river. dọc bờ ruộng rH aR hm%~ rah ar… Read more »
(t.) rHrH rahrah /rah-rah/ sparse, scattered. mưa rải rác hjN rHrH hajan rahrah. scattered rain.