buồng | X | room
(d.) ad~K aduk /a-ɗuʔ room. buồng ngủ ad~K Q{H aduk ndih. redroom.
(d.) ad~K aduk /a-ɗuʔ room. buồng ngủ ad~K Q{H aduk ndih. redroom.
(d.) ad~K aduk /a-d̪uʔ/ room.
cái chổi (d.) a`% hp~H aia hapuh /ia: – ha-puh/ broom. chổi lông a`% hp~H bl~| aia hapuh baluw. broom made of feathers. chổi quét nhà a`% hp~H _Q<T… Read more »
(d.) mt@~ lk] matau lakei /mə-tau – la-keɪ/ groom. cô dâu và chú rể mt@~ km] _s” mt~@ lk] matau kamei saong matau lakei. bride and groom.
(d.) bM| bamaw /ba˨˩-maʊ˨˩/ mushroom. nấm độc bM| mK bamaw mâk. poisonous mushroom.
(d.) ad~K aduk /a-d̪uʔ/ room. nhà có bao nhiêu căn phòng? s/ h~% h_d’ ad~K? sang hu hadom aduk? how many rooms does the house have? phòng ngủ ad~K… Read more »
chú rể, chàng rể (d.) mt~| lk] matuw lakei /mə-tau – la-keɪ/ son-in-law, bridegroom. con rể anK mt~| lk] anâk matuw lakei. son-in-law. cô dâu và chú rể mt~|… Read more »
/a-d̪uʔ/ (d.) phòng = chambre, compartiment, pièce. the room. aduk bac ad~K bC phòng học = classe = classroom. aduk ndih ad~K Q{H phòng ngủ = chamber à coucher =… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/ba-maʊ/ (cv.) bimao b{_m< 1. (t.) mốc = moisi. moldy. aw bamao a| b_m< áo mốc = habit moisi. 2. (d.) nấm = champignon. mushroom. bamao aia hala b_m< a`% hl% … Read more »