marup mr~P [Cam M]
/mə-ru:p/ 1. (t.) biến mất vĩnh viễn = disparaître pour toujours = disappear forever. lahik marup lh{K mr~P biến mất, mất tích = disparu = disappeared, missing. 2. (đg.) [A,… Read more »
/mə-ru:p/ 1. (t.) biến mất vĩnh viễn = disparaître pour toujours = disappear forever. lahik marup lh{K mr~P biến mất, mất tích = disparu = disappeared, missing. 2. (đg.) [A,… Read more »
/bɛ:/ 1. (đg.) chơi cút bắt = jouer à cache-cache. play hide and seek. ranaih main baiy r=nH mi|N =bY trẻ em chơi trò cút bắt. 2. (t.) [Bkt.] tiều… Read more »
1. (t.) tt}-tt$ tati-tateng /ta-ti–ta-tʌŋ/ strong, healthy. tay chân cứng cáp tz{N t=k tt}-tt$ tangin takai tati-tateng. sturdy limbs. 2. (t.) A$-kd$ kheng-kadeng /khʌŋ–ka-d̪ʌŋ/ strong, healthy, steady…. Read more »
/mʌl-cih/ malcih MLc{H [Bkt.] (đg.) vệ sinh = lean up (hygienic). malcih rup pabhap MLc{H r~P pBP vệ sinh thân thể = body hygienic
/mə-lʌŋ/ maleng ml$ [Cam M] 1. (t.) sáng sủa, xinh đẹp = beau, gracieux = bright, beautiful, cute. séh maleng _x@H ml$ tuyệt đẹp = beau = very beautiful. mbaok mata séh maleng… Read more »
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »
(d.) r~P rup /ru:p/ body. thân ai người ấy lo r~P E] E] a`@K rup thei thei aiek. thân thể con người r~P pBP mn{&X rup pabhap manuis.
(d.) r~P pBP rup pabhap /ru:p – pa-bʱa:p˨˩/ constitution.
/ru:p/ 1. (d.) thân, mình = corps. rup aw r~P a| thân áo = le corps de l’habit. sa rup s% r~P một thân = un seul. dua urang yau… Read more »
/pa-nʊoɪʔ/ 1. (d.) lời nói; chuyện = paroles, histoires. panuec ndom gruk ngap pn&@C _Q’ \g~K ZP lời nói việc làm = paroles et actions. abih panuec ab{H pn&@C hết… Read more »