sành | | fluent
(t.) \t~H hl~H truh haluh /truh – ha-luh/ fluent. biết sành sỏi E~@ \t~H hl~H thau truh haluh. know well.
(t.) \t~H hl~H truh haluh /truh – ha-luh/ fluent. biết sành sỏi E~@ \t~H hl~H thau truh haluh. know well.
sanh đẻ, sanh sản 1. (đg.) mnK manâk /ma-nø:ʔ/ to give birth, to be born. sanh con mnK anK manâk anâk. sanh chuyện mnK pn&@C manâk panuec. sanh đôi… Read more »
(đg.) F%my@~ pamayau [A,275] /pa-mə-jau/ to compare.
/a-mø:/ (d.) cha = père. father, dad. amâ raong am% _r” cha nuôi = père nourricier. amâ hamâm am% hm;’ cha ghẻ = beau-père. amâ pajieng am% F%j`$ cha sanh… Read more »
/a-mɛ:ʔ/ (d.) mẹ. mother, mom. amaik pajieng a=mK F%j`$ mẹ sanh. amaik hamâm a=mK hm’ dì ghẻ. nduec nao taom amaik Q&@C _n< _t> a=mK chạy đến với mẹ. anâk… Read more »
/biʔ/ 1. (tr.) (không dùng một mình) = (ne s’utilise pas seul). oh bik oH b{K không thể = impossible. oh bik payau oH b{K F%y~@ không sánh bằng =… Read more »
/bi-la:/ 1. (d.) ngà = ivoire, défense. bila lamân b{l% lmN ngà voi = défense d’éléphant. tagei bila tg] b{l% răng ngà = dent d’ivoire. dueh bila d&@H b{l% đũa… Read more »
/ʧaɪ/ 1. (đg.) xay = décortiquer, moulin à décortiquer. tuh padai dalam chai pieh chai jieng brah ba t~H p=d dl’ =S p`@H =S j`$ \bH b% đổ lúa trong… Read more »
/hʊal/ (d.) đại sảnh.
/ʥa-luʔ/ (d.) tô, bát = bol. jaluk takai lamân jl~K t=k lmN tô chân tượng = grand bol. jaluk bangu arak jl~K bz~% arK tô sành = bol en faience…. Read more »