rành rẽ | | expert
rành rõi, sành sỏi t. (t.) tlH-gH talah-gah /ta-lah – ɡ͡ɣah˨˩/ expert. 2. (t.) \t~H-g~H truh-guh /truh-ɡ͡ɣuh˨˩/ expert.
rành rõi, sành sỏi t. (t.) tlH-gH talah-gah /ta-lah – ɡ͡ɣah˨˩/ expert. 2. (t.) \t~H-g~H truh-guh /truh-ɡ͡ɣuh˨˩/ expert.
/ra-tʌl/ (t.) sánh bằng, bì kịp. sunit ganreh o thei ratel (DWM) s~n{T g\n@H o% E] rt@L thần thông không ai bì kịp.
1. (đg.) mnK manâk /ma-nø:ʔ/ to give birth, to be born. sinh đẻ mnK m_b<H manâk mabaoh. sinh đôi mnK a_r<K manâk araok. sinh ra mnK tb`K manâk tabiak…. Read more »
sành sõi, rành rõi (đg.) QP ndap /ɗaʊ:ʔ/ fluent. nói sõi _Q’ QP ndom ndap. speak fluently.
/tʱon/ thon _EN [Cam M] 1. (t.) đi nhanh = aller rapidement à petits pas. nao thon _n< _EN đi nhanh = aller rapidement à petits pas. 2. (d.) (cn. ben b@N) vườn =… Read more »
1. trắng, màu trắng (chỉ nói về màu sắc) (t.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color only). áo trắng (áo màu trắng) a| pt{H aw patih. white cloths (color only,… Read more »
tị nạnh (so bì mình với người khác vì ganh tị. So sánh hơn thiệt giữa mình với người nào đó, không muốn mình bị thiệt (nói khái quát)) (đg.) … Read more »
/za-sa:/ 1. (t.) thống nhất. tanâh aia yasa tnH ys% nước nhà thống nhất. 2. (t.) sánh ngang, ngang bằng. siam lakei sumu saong dam, yasa anâk Debita (DWM) s`’… Read more »