tạ lỗi | | beg somebody’s pardon
(đg.) \cH crah /crah/ beg somebody’s pardon. tôi xin tạ lỗi bởi tôi có tội với ông dh*K lk~@ \cH ky&% dh*K h~% g*C _s” o/ dahlak lakau crah… Read more »
(đg.) \cH crah /crah/ beg somebody’s pardon. tôi xin tạ lỗi bởi tôi có tội với ông dh*K lk~@ \cH ky&% dh*K h~% g*C _s” o/ dahlak lakau crah… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(t.) p_g^-_O^ pagé-mbé /pa-ɡ͡ɣe̞:˨˩ – ɓe̞:/ early morning. mới ban sớm mà đã đi đâu thế? br~| p_g^-_O^ m{N _n< h_t< nN? baruw pagé-mbé min nao hatao nan? where… Read more »
/so:m/ (d.) thứ hai (ngày) = lundi.
ban sớm (đg.) hdH p_g^ hadah pagé /ha-d̪ah – pa-ɡ͡ɣe̞:˨˩/ early morning, morning.
_x’ som [A, 464], h~% pn&@C _Q’ hu panuec ndom point of view, opinion
1. (d.) _\bK p_g^ brok pagé /bro:˨˩ʔ – pa-ɡ͡ɣe̞:˨˩/ early morning. 2. (d.) p_g^-_O^ pagé-mbé /pa-ɡ͡ɣe̞:˨˩-ɓe̞:/ early morning.
(t.) k_y&N kayuon /ka-jʊo:n/ early.
(đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ to count on somebody. tất cả đều cậy trông vào anh ab{H xK h=t d} x=I abih sak hatai di saai…. Read more »