papan ppN [Cam M]
/pa-pa:n/ (d.) ván = planche. papan asaih ppN a=sH ván ngựa = lit de camp.
/pa-pa:n/ (d.) ván = planche. papan asaih ppN a=sH ván ngựa = lit de camp.
/a-sɛh/ 1. (d.) ngựa, con ngựa = cheval. horse. asaih marah a=sH mrH ngựa tía = cheval bai. asaih kaok a=sH _k<K ngựa hạc, bạch mã = cheval blanc. asaih… Read more »
/ʊaʔ/ 1. (đg.) lau, chùi = essuyer. to clean. auak mbaok a&K _O<K lau mặt = s’essuyer le visage; auak papan a&K ppN lau bàn = essuyer la table; auak gaok … Read more »
(b.) ppN c_r/< papan caraong /pa-pa:n – ca-rɔŋ/ spike-board.
/blah/ 1. (d.) tờ = feuille. sa blah baar s% b*H baR một tờ giấy. 2. (d.) tấm, cái, chiếc… = (catégoriel des objets plats et minces). sa blah aw… Read more »
/ca-ɡ͡ɣraʊ/ (t.) ngồi chễm chệ = être assis en surplomb. daok cagrao di ngaok papan _d<K c_\g< d} _Z<K ppN ngồi chễm chệ trên ván.
(đg.) F%pN \p;N papan prân / retain one’s breath ăn cầm hơi đủ sống qua ngày O$ F%pN \p;N F%tp% hr] mbeng papan prân patapa harei. eat just enough… Read more »
/d̪a-niŋ/ 1. (đg.) ngăn, phên = cloisonner, cloison. daning mâng papan dn{U m/ ppN che phên bằng ván = faire une cloison en planches. daning paceng dn{U pc$ ngăn; che… Read more »
/d̪ʌn/ 1. (đg.) hành hạ = maltraiter, faire du mal. den duh d@N d~H hành hạ = maltraiter, faire du mal. hagait den duh nyu yau nan? h=gT d@N d~H… Read more »
/ɗaʊ:ʔ/ 1. (t.) bằng, phẳng = plat, plan, uni. tanâh ndap tnH QP đất bằng = terrain plat. papan ndap ppN QP bàn phẳng = table à surface unie. 2…. Read more »