saih =xH [Cam M]
saih =xH [Cam M] (đg.) xê xích, điều chỉnh = ajuster. . saih tabiak =xH tb`K nới thêm = rallonger. . saih tamâ =xH tm% rút bớt = raccourcir. (đg.)… Read more »
saih =xH [Cam M] (đg.) xê xích, điều chỉnh = ajuster. . saih tabiak =xH tb`K nới thêm = rallonger. . saih tamâ =xH tm% rút bớt = raccourcir. (đg.)… Read more »
/bʊeɪ/ ~ /bʊɪ/ 1. (t.) vui = joyeux. main biak buei mi{N b`K b&] chơi thật vui. ndom buei klao _Q’ b&] _k*< nói vui cười. maca buei cambuai nyu… Read more »
/a-sɛh/ 1. (d.) ngựa, con ngựa = cheval. horse. asaih marah a=sH mrH ngựa tía = cheval bai. asaih kaok a=sH _k<K ngựa hạc, bạch mã = cheval blanc. asaih… Read more »
/ba-sɛh/ (cv.) paséh p_x@H [Cam M] /pa-se̞h/ (d.) thầy Basaih (Paséh) (Chăm Balamon – Chăm Ahiér) = prêtre ‘akaphir’.
(d.) =xH saih /sɛh/ student; follower. đồ đệ anK =sH anâk saih. student.
(d.) =xH saih /sɛh/ student. (cv.) _x@H séh /se̞h/ học trò anK =xH anâk saih. pupil.
/ka-sɛh/ (d.) hổ phách = un arbuste dont l’écorce, voisine de la cannelle, sert à assaisonner les mets; un dracaena dont le fruit produit une résine d’un beau rouge vermillon… Read more »
/pa-sɛh/ (đg.) thiến = castrer, castré.
/prɛh-sɛh/ (d.) rắn lãi = Compsosema radiatum.
I. mã, mẫu mã, diện mạo 1. (d.) =EK thaik /thɛʔ/ countenance. tốt mã s`’ =EK siam thaik. beautiful outside. 2. (d.) a`% aia /ia:/ countenance. đẹp mã… Read more »