salam xl’ [Cam M]
/sa-la:m/ (đg.) chào, chào bình an = saluer. hello.
/sa-la:m/ (đg.) chào, chào bình an = saluer. hello.
(đ.) xl’ salam /sa-la:m/ greeting(s). chào anh xl’ x=I salam saai. chào ba xl’ am% salam amâ. chào thầy xl’ \g%~ salam gru.
con kỳ nhông (d.) =k& kuai /kʊoɪ/ salamander.
/a-sa-la:m/ (d.) Hồi giáo = Islam. Islam.
(d.) _b`@R hr] biér harei /bie̞r – ha-reɪ/ afternoon. đi học buổi chiều _n< bC _b`@R hr] nao bac biér harei. have a afternoon class. chào buổi chiều sl’ _b`@R… Read more »
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
I. hết, xong hết; hoàn thành; kết thúc. 1. (t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ empty; cleared; end. hết gạo ab{H \bH abih brah. no more rice. hết phim ab{H f[… Read more »
(t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ all. tất cả mọi người ab{H ur/ abih urang. everybody; all people. tất cả mọi người ab{H \d] abih drei. everybody; all people.
(đg.) O$ ab{H mbeng abih /ɓʌŋ – a-bih˨˩/ totally burned. lửa cháy trụi hết sạch ap&] O$ ab{H hc{H apuei mbeng abih hacih.
(t.) ab{H hc{H abih hacih /a-bih˨˩ – ha-cih/ all, everything, cover all (emphasize). hắn làm tất tần tật mọi việc trong nhà v~% ZP ab{H hc{H \g~K dl’ s/… Read more »