sanâng xn/ [Cam M]
/sa-nɯŋ/ 1. (đg.) nghĩ, suy nghĩ = réfléchir, penser à. sanâng grep galaong xn/ \g@P g_l” suy nghĩ đủ bề. ngap oh sanâng ZP oH xn/ làm mà ko nghĩ…. Read more »
/sa-nɯŋ/ 1. (đg.) nghĩ, suy nghĩ = réfléchir, penser à. sanâng grep galaong xn/ \g@P g_l” suy nghĩ đủ bề. ngap oh sanâng ZP oH xn/ làm mà ko nghĩ…. Read more »
/d̪əɪ’s-sa-nɯŋ/ (đg.) nhận xét. comment.
(t.) kN-dmN kan-daman [Sky.] /kʌn-d̪a-mʌn˨˩/ regret, remorseful. suy nghĩ lại thấy ân hận \d] xn/ _OH kN-dmN d} r~P drei sanâng mboh kan-daman di rup. I think again and… Read more »
/a-ta-bʱa:/ (k.) theo, trong trường hợp = suivant, selon. according to, in the case. atabha dahlak, dahlak sanâng yau ni atB% dh*K, dh*K xn/ y~@ n} theo tôi, tôi nghĩ… Read more »
/bʱar/ 1. (d.) chồng, vợ = époux (se). 2. (d.) bhar-riya BR-r{y% [Cam M] chồng, vợ = époux (se). subhar-riya s~BR-r{y% [Bkt.] chồng, vợ = époux (se). sanâng ka bharriya kau daok rambah (AN) … Read more »
/bʱian/ 1. (p.) thường = ordinaire. ordinary. bhian mboh B`N _OH thường thấy = que l’on voit ordinairement; bhian nao B`N _n< thường đi = où l’on va souvent; yau… Read more »
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
(t.) =\d& druai /d̪roɪ/ sad. [A,233] (Bhn. drṷei) buồn lắm =\d& _l% druai lo. so sad. buồn nhiều lắm =\d& r_l% _l% druai ralo lo. sad very much. buồn… Read more »
(đg.) h_d’ xn/ hadom sanâng /ha-d̪o:m – sa-nøŋ/ keep thinking. tôi cứ đinh ninh rằng anh đã làm xong việc rồi dh*K h_d’ xn/ lC x=I ZP _b*<H \g~K… Read more »
/d̪rɯt/ 1. (đg.) chống = s’appuyer sur. drât gai \d;T =g chống gậy = s’appuyer sur un bâton. drât khuai \d;T =A& quỳ gối = s’agenouiller. 2. (đg.) drât sa… Read more »