saranai xr=n [Cam M]
/sa-ra-naɪ/ (d.) kèn Saranai = hautbois yuk saranai y~K xr=n thổi kèn saranai.
/sa-ra-naɪ/ (d.) kèn Saranai = hautbois yuk saranai y~K xr=n thổi kèn saranai.
(d.) xr=n saranai /sa-ra-naɪ/ Saranai flute. kèn saranai k=dT xr=n kadait saranai. the Saranai flute.
/a-zuʔ/ (đg.) thổi = souffler jouer d’un instrument à vent. to blow. ayuk saranai ay~K sr=n thổi kèn Saranai = jouer de la saranai. ayuk tangi ay~K tz} thổi vào… Read more »
/d̪a-li:/ (cv.) gali gl} (d.) đọt = embouchure. dali saranai dl} sr=n đọt kèn Saranai = embouchure de la Saranai.
(lưỡi gà) (d.) dl} dali /d̪a-li:˨˩/ the mouth of blowing instrumentals. đọt kèn saranai dl} sr=n dali saranai. mouth of the Saranai.
/ɡ͡ɣa-li:/ (cv.) dali dl} (d.) đọt = embouchure. gali saranai gl} sr=n đọt kèn Saranai = embouchure de la Saranai.
/ra-ɡ͡ɣʌm/ (d.) điệu nhạc = air de musique. ragem gineng rg# g{n$ điệu trống = air de tambour. ragem saranai rg# xr=n điệu kèn = air de hautbois. mâk ragem… Read more »
1. thổi mạnh, thổi cho tắt, thổi cho bay (đg.) b*~H bluh /bluh˨˩/ to blow off, blow out. thổi lửa đèn (cho tắt ngọn đang cháy) b*~H ap&]… Read more »