kakaih k=kH [Cam M]
/ka-kɛh/ 1. (đg.) khẻ, cạy = gratter avec l’ongle. scratch with a fingernail. kakaih aih tangi k=kH =aH tz} lấy cứt ráy = se curer l’oreille avec l’ongle. kakaih akiak… Read more »
/ka-kɛh/ 1. (đg.) khẻ, cạy = gratter avec l’ongle. scratch with a fingernail. kakaih aih tangi k=kH =aH tz} lấy cứt ráy = se curer l’oreille avec l’ongle. kakaih akiak… Read more »
/kaʔ/ (cv.) hakak hkK /ha-kaʔ/ (đg.) đong = mesurer la contenance. kak padai kK p=d đong lúa = mesurer le riz.
/ka-keɪ/ 1. (đg.) nhắn; căn dặn = charger qq. de faire qq. ch. leave a message; remind, advise. kakei panuec raweng kk] pn&@C rw$ nhắn lời thăm. panuec amaik kakei pn&@C… Read more »
(d.) k_k< kakao /ka-kaʊ/ cacao, cocoa. uống ca cao mv~’ k_k< manyum kakao. drink cocoa juice.
/ka-kʊa/ (d.) đất cày vỡ = terre qui a eu premier labourage. kakua kruak mâk kk&% \k&K mK đất cày vỡ để khô nước = terre labourée, durcie par défaut… Read more »
/ka-kʊor/ (cv.) takuer tk&@R (d.) sương = rosée. aia kakuer ber a`% kk&@R bL sương mù = brume. mbeng baoh kayau liah aia kakuer (cd.) O$ _b<H ky~@ l`H a`%… Read more »
/ka-kau/ (cv.) kakau kk~@ (d.) móng, vuốt = ongle, griffe. nail, claw. kakuw tangin kk~| tz{N móng tay. ongle du doigt de la main. fingernail. kakuw caguw kk~| cg~| vuốt… Read more »
/ka-kaɪ/ (đg.) lùa = faire pénétrer dans. put into, instill. kakai lasei mâng gai dueh k=k ls] m/ =g d&@H lùa cơm bằng đũa = mettre le riz (dans la… Read more »
/ka-kʌl/ (d.) bướu. jieng kakal di tangin j`$ kkL d} tz{N có cục bướu ở cánh tay.
/ka-kɔʔ/ (d.) đầu tiên (chỉ tiếng sấm đầu tiên rền buổi chiều đầu năm) = premier (désigne le premier coup de tonnerre qu’on entend le soir au début de l’année)…. Read more »