điều tra | | quest
1. (đg.) =E& thuai /thʊoɪ/ inquire, quest. 2. (đg.) as~L asul [A,27] (Khm.) /a-sul/ inquire, quest. (cv.) s&R suar [A,494] (Khm.) /sʊar/
1. (đg.) =E& thuai /thʊoɪ/ inquire, quest. 2. (đg.) as~L asul [A,27] (Khm.) /a-sul/ inquire, quest. (cv.) s&R suar [A,494] (Khm.) /sʊar/
/ra-ɡ͡ɣi-ra-ɡ͡ɣʌn/ (t.) ngỗ nghịch, ngỗ ngược, ngược ngạo = espiègle. ndom puec ragi ragan _Q’ p&@C rg}-rgN nói năng ngược ngạo.
(d.) rg’ ragam [A,404] /ra-ɡ͡ɣʌm˨˩/ melody. có nhịp điệu; nhịp nhàng =lK rg’ laik ragam. eurhythmic. hòa nhịp h*% rg’ hla ragam. match the rhythm.
/no-ra-ɡ͡ɣa:/ (d.) đồng hồ = montre, horloge. watch, clock.
1. (đg.) r~g} rugi /ru-ɡ͡ɣi:˨˩/ damage, impaired. thiệt hại trong việc làm ăn r~g} dl’ \g~K ZP O$ rugi dalam gruk ngap mbeng. 2. (đg.) rgN ragan … Read more »
(đg.) rgN ragan [A,404] /ra-ɡ͡ɣʌn˨˩/ damage, impaired. thiệt hại, tổn thất trong chiến tranh rgN dl’ kl{N ragan dalam kalin. damages, losses in war.
ngỗ ngược (t.) rg}-rgN ragi-ragan /ra-ɡ͡ɣi:˨˩ – ra-ɡ͡ɣʌn˨˩/ naughty; stubborn.
quí tộc 1. (d.) rgn~P raganup /ra-ɡ͡ɣa˨˩-nup˨˩/ nobility. 2. (d.) rky% rakaya /ra-ka-ja:/ nobility.
(d.) _nrg% noraga [Cam M] /no-ra-ɡ͡ɣa:˨˩/ watch, clock. (Fr. horloge, montre) (Khm. norka)