mbuk O~K [Cam M]
/ɓu:ʔ/ mbuk O~K [Cam M] 1. (d.) đống = entasser. pile, heap. mbuk padai O~K p=d đống lúa = entasser le riz = pile of rice. pa-mbuk padai F%O~K p=d vun… Read more »
/ɓu:ʔ/ mbuk O~K [Cam M] 1. (d.) đống = entasser. pile, heap. mbuk padai O~K p=d đống lúa = entasser le riz = pile of rice. pa-mbuk padai F%O~K p=d vun… Read more »
1. di chuyển bàn tay với một lực nhẹ nhàng lên trên tóc và mơn trớn (đg.) rw@K rawek /ra-wəʔ/ put hand on the hair and stroke. vuốt tóc… Read more »
tộc, tộc họ (d.) g@P gep /ɡ͡ɣəʊ˨˩ʔ/ clan. tộc trưởng a_k<K g@P akaok gep. patriarch.
tộc người Kinh, sắc tộc Kinh, người Việt (d.) y&@N Yuen /jʊən/ Kinh/Viet ethnic. người Kinh ur/ y&@N urang Yuen. the Kinh/Viet people.
(d.) prT parat /pa-rat/. outside people, outsider, foreign ethnic. người ngoại tộc ur/ prT urang parat. foreigners; people of the other race; people of the different race.
quí tộc 1. (d.) rgn~P raganup /ra-ɡ͡ɣa˨˩-nup˨˩/ nobility. 2. (d.) rky% rakaya /ra-ka-ja:/ nobility.
/mo:ŋ/ 1. (d.) chi họ, dòng dõi = branche familiale. family branch, branch of the clan. dalam gep ni hu klau among dl’ g@P n} h~% k*~@ a_mU trong họ này… Read more »
(t. d.) O~K _k<K mbuk kaok /ɓu:ʔ – kɔ:ʔ/ white haired.
1. (d.) b/x% bangsa /bʌŋ˨˩-sa:/ nation. 2. (d.) prN paran /pa-rʌn/ nation.
(đg.) l@H O~K leh mbuk /ləh – ɓu:ʔ/ to let one’s hair down.