tất cả | | all
(t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ all. tất cả mọi người ab{H ur/ abih urang. everybody; all people. tất cả mọi người ab{H \d] abih drei. everybody; all people.
(t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ all. tất cả mọi người ab{H ur/ abih urang. everybody; all people. tất cả mọi người ab{H \d] abih drei. everybody; all people.
(d.) tp&{C E~N tapuic thun /ta-pʊɪʔ – thun/ year-end. tiệc tất niên l`$ tp&{C E~N lieng tapuic thun. new year’s Eve party in the last days of the current… Read more »
(t.) ab{H hc{H abih hacih /a-bih˨˩ – ha-cih/ all, everything, cover all (emphasize). hắn làm tất tần tật mọi việc trong nhà v~% ZP ab{H hc{H \g~K dl’ s/… Read more »
I. tật, thói, tính, tánh (d.) mn~H manuh /mə-nuh/ attitude, manner. tật xấu (tính xấu) mn~H JK manuh jhak. bad attitude. tật tốt (tính tốt, tốt tính) mn~H s`’… Read more »
1. (đg.) EC thac /tʱaɪ:ʔ/ to bail. tát nước EC a`% thac aia. bail water. 2. (đg.) pH pah /pah/ to slap. tát vào mặt pH tm%… Read more »
(đg.) EC thac /tʱaɪ:ʔ/ to bail. tạt nước EC a`% thac aia. bail water.
I. tắt, dập tắt. (đg.) pd# padem /pa-d̪ʌm/ to turn off (the light). tắt đèn pd# mvK padem manyâk. turn off the light. II. tắt, bị ngắt, mất… Read more »
/ta-tɛh/ tataih t=tH [Cam M] 1. (đg.) sảy nhẹ = secouer légèrement. tataih tapung t=tH tp~/ sảy bột = secouer légèrement la farine pour en séparer les impuretés. (idiotisme) nao tataih… Read more »
/ta-tɔh/ tataoh t_t<H [Cam M] (đg.) đập = frapper de haut en bas. tataoh dhul t_t<H D~L đập bụi = secouer la poussière. tataoh takai t_t<H t=k giẫm chân = seçouer les pieds… Read more »
/ta-tɔ:t/ (cv.) cataot c_t<T 1. (t.) ngồi xổm = se tenir accroupi et immobile. daok pah tataot _d<K pH t_t<T ngồi xổm mình. 2. (d.) [Bkt.] bãi, đống. kabaw aih… Read more »