nóc | | roof-top
cái nóc (d.) pb~/ pabung /pa-buŋ˨˩/ roof-top. nóc nhà pb~/ s/ pabung sang. roof-top of the house.
cái nóc (d.) pb~/ pabung /pa-buŋ˨˩/ roof-top. nóc nhà pb~/ s/ pabung sang. roof-top of the house.
(d.) pb~/ pabung /pa-buŋ˨˩/ top. đỉnh núi pb~/ c@K pabung cek. top of mountain; mountain peak. đỉnh cao pb~/ _l*” pabung glaong. pinnacle; peak.
(d.) hj~/ f~N hajung phun /ha-ʤuŋ˨˩ – fun/ top of tree.
(đg.) pc$ paceng /pa-cʌŋ/ to stop, to block, to cover. cản nước pc$ a`% paceng aia. prevent the water from flowing.
1. dừng, tạm dừng, dừng nghỉ (đg.) pd@H padeh /pa-d̪əh/ to halt. dừng chân pd@H t=k padeh takai. halt, stop to do something (then go on). 2. dừng,… Read more »
chặn lại (đg.) ckK cakak /ca-kaʔ/ to stop, hinder, interrupt. rào chặn pg% ckK paga cakak. barrier.
(đg.) b@K drH bek darah /bəʔ – d̪a-rah˨˩/ to stop the bleeding.
/pa-buŋ/ (d.) nóc, đỉnh = sommet. top. pabung sang pb~/ s/ nóc nhà = faîte de la maison; pabung cek pb~/ c@K đỉnh núi = sommet de la montagne; pabung… Read more »
/lʊoɪ/ 1. (đg.) thôi, bỏ = arrêter, abandonner. stop, abandon, leave. luai huak =l& h&K thôi ăn cơm = cesser de manger. stop eating. luai gep =l& g@P bỏ nhau… Read more »
/mə-ra-taʔ/ [A, 381] (mara < tak) (đg.) tàn sát, tàn sát; chiến đấu (với vũ khí sắc nhọn) = massacre, lutte de taille, lutte avec des instruments tranchants; tailler… Read more »