ta-it ta{T [Bkt.]
/ta-ɪt/ (t.) yên, yên ổn. daok ta-it _d<K ta{T ngồi yên.
/ta-ɪt/ (t.) yên, yên ổn. daok ta-it _d<K ta{T ngồi yên.
/ta-ti-ta-tʌŋ/ tati-tateng tt}-tt$ [Cam M] 1. (t.) cứng cáp = robuste, fort. tangin takai tati-tateng tz{N t=k tt}-tt$ tay chân cứng cáp. 2. (t.) [Bkt.] hăng hái. ngap gruk tati-tateng ZP… Read more »
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »
/ta-wi-ta-waʔ/ tawi-tawaktw}-twK [Bkt.] (đg.) vương vấn. tian daok tawi-tawak di kadha hagait oh thau t`N _d<K tw}-twK d} kD% h=gT oH E~@ lòng còn vương vấn chuyện gì không hiểu…. Read more »
/ta-iaʔ/ (đg.) bóp, vắt = presser, masser. taaiak aw ka njak aia ta`K a| k% WK a`% vắt áo cho ráo nước.
/ta-kaɪ/ 1. (d.) chân = pied. kanduel takai kQ&@L t=k gót chân = talon. taaong takai t_a” t=k nhượng chân = tendon d’Achille. palak takai plK t=k gan bàn chân… Read more »
1. (t.) tr`$-tr`[ tarieng-tariim [A,184] /ta-riəŋ – ta-riim/ hard working, laborious. làm việc chăm chỉ ZP \g~K tr`$-tr`[ ngap gruk tarieng-tarim. 2. (t.) tr}-t_r`$ tari-tarieng /ta-ri: – ta-riəŋ/… Read more »
/ta-tʌŋ/ tateng tt$ [Cam M] 1. (t.) lắng = se déposer. tateng ro tt$ _r% lắng cạn = la lie se dépose. 2. (t.) thẳng, cứng, căng = droit, solide…. Read more »
/ta-blɛt/ 1. (đg.) trặc, sẩy, trật = se déboiter, se démettre. tablait takai t=b*T t=k trặc chân = se démettre le pied. ndom tablait panuec _Q’ t=b*T pn&@C nói sai… Read more »
/ta-ŋɪ:/ (d.) tai = oreille. ear. teng tangi t$ tz} vành tai = lobe de l’oreille. galaong tangi g_l” tz} lỗ tai = trou de l’oreille. aih tangi a=H tz}… Read more »