tadhuw tD~| [Cam M]
/ta-d̪ʱau/ (cv.) tadhau tD~@ (đg.) chúc = souhaiter. wish for. tadhuw ayuh tD~| ay~H chúc thọ = souhaiter la longévité. wish longevity. tadhuw auen tD~| a&@N chúc mừng = faire… Read more »
/ta-d̪ʱau/ (cv.) tadhau tD~@ (đg.) chúc = souhaiter. wish for. tadhuw ayuh tD~| ay~H chúc thọ = souhaiter la longévité. wish longevity. tadhuw auen tD~| a&@N chúc mừng = faire… Read more »
(t.) s~K s`’ suk siam /suk – sia:m/ safe and sound. chúc cha mẹ mạnh khỏe và bình an tD~| ayH a=mK am% kjP k_r% x~K-s`’ tadhuw ayuh amaik… Read more »
(đg.) tD~| tadhuw /ta-d̪ʱau/ to wish to. chúc phúc tD~| hn`[ tadhuw haniim. wish happy. chúc thọ tD~| ay~H tadhuw ayuh. wish to good longevity. chúc mừng năm mới… Read more »
phước thọ (d.) hn`[ ay~H haniim ayuh /ha-niim – a-juh/ wealth and longevity. chúc phúc thọ; chúc thọ và hạnh phúc trăm năm; chúc mừng trăm năm hạnh phúc… Read more »
phước (d.) hn`[ haniim /ha-niim/ happiness. phúc lớn; phước lớn hn`[ _\p” haniim praong. great happiness. có phúc; có phước h~% hn`[ hu haniim. blessed. bạc phúc; bạc phước lh{K… Read more »
(d.) ay~H ayuh /a-juh/ long-live. trường thọ ay~H atH ayuh atah. long-live. chúc thọ; chúc trường thọ; chúc trường sinh tD~| ay~H tadhuw ayuh. wish longevity.
1. (d.) hr] mnK harei manâk /ha-reɪ – ma-nø:ʔ/ birthday. chúc mừng sinh nhật tD~| a&@N hr] mnK tadhuw auen harei manâk. Happy Birthday. 2. (d.) hr]… Read more »
1. mừng chung chung (đg.) a&@N auen /ʊən/ ~ /on/ glad, congratulate, congrats. chúc mừng tD~| a&@N tadhuw auen. congratulations. chúc mừng năm mới tD~| a&@N E~N br~| tadhuw… Read more »
/a-zun/ (cv.) yun y~N (d.) võng = hamac. hammock. ayun amur ay~N am~R võng cáng = palanquin. dai ayun =d ay~N đưa võng = balancer le hamac. ikak ayun ikK… Read more »
/a-zuh/ (t.) thọ = qui vit longtemps. long live. tadhau ayuh tD~@ ay~H chúc thọ = souhaiter la longévité. wish longevity. ayuh-sak ay~H-xK trường thọ = longévité. long life.