craok _\c+K [Cam M]
/crɔ:ʔ/ 1. (đg.) trút vào, đút, bón = introduire dans. craok kawik radéh _\c<K kw|K r_d@H đút ví xe = introduire l’essieu dans le moyeu. craok masin tamâ yeng _\c<K ms|N tm%… Read more »
/crɔ:ʔ/ 1. (đg.) trút vào, đút, bón = introduire dans. craok kawik radéh _\c<K kw|K r_d@H đút ví xe = introduire l’essieu dans le moyeu. craok masin tamâ yeng _\c<K ms|N tm%… Read more »
/d̪a-la-pʌn/ (d.) tám = huit. eight. dalapan pluh dlpN p*~H tám mươi = quatre-vingt. dalapan ratuh dlpN r%t~H tám trăm = huit cents. angka dalapan a/k% dlpN số tám =… Read more »
/ɡ͡ɣaʔ/ 1. (d.) tranh = chaume. gak hanreng gK h\n$ tranh rạ = chaume. gak ralang gK rl/ tranh săng = imperata cylindrica (chaume pour couvrir les maison). tapei gak… Read more »
/nrʊoɪʔ/ ~ /nroɪʔ/ (d.) lối = chemin, rangée continue. nruec gak \n&@C gK lối tấm tranh = chemin de plaques de chaume.
(t.) bl{K balik /ba˨˩-li:˨˩ʔ/ perverse. nói tầm bậy _Q’ bl{K ndom balik. tầm bậy tầm bạ bl{K-blK balik-balak. tầm bậy tầm bạ bl{K-ptL balik-patal.
(d.) bEK bathak /ba˨˩-thaʔ/ center. trung tâm văn hoá Chăm bEK BP il{_m% c’ bathak bhap ilimo Cam. the Cham cultural center. tại ngay trung tâm (chính giữa trung… Read more »
/mə-neɪ/ manei mn] [Cam M] 1. (đg.) tắm = se baigner = to bathe, take a bath, take a shower. manei aia hajan mn] a`% hjN tắm nước mưa = take a… Read more »
1. (t.) y&% yua //jʊa:/ provisional. ăn tạm O$ y&% mbeng yua. 2. (t.) _y> yaom /jɔ:m/ provisional. ăn tạm O$ _y> mbeng yaom. ở tạm _d<K… Read more »
(đg.) mn] manei /mə-neɪ/ to take a bath. đi tắm _n< mn] nao manei. tắm rửa mn]-g] manei-gei.
/ta-mɯ:/ 1. (đg.) vào = entrer. tamâ sang tm% s/ vào nhà = entrer dans la maison. tamâ tian tm% t`N nhập tâm = graver dans le coeur. 2. (đg.)… Read more »