tapay tpY [A, 178] tF%Y
/ta-paɪ/ (cv.) tipay t{pY [Cam M] [A, 178] (d.) thỏ = lapin, lièvre. rabbit. nasak tapay nsK tF%Y tuổi thỏ (tuổi mẹo trong văn hóa Việt) = année cyclique du Lièvre…. Read more »
/ta-paɪ/ (cv.) tipay t{pY [Cam M] [A, 178] (d.) thỏ = lapin, lièvre. rabbit. nasak tapay nsK tF%Y tuổi thỏ (tuổi mẹo trong văn hóa Việt) = année cyclique du Lièvre…. Read more »
(d.) tF%Y tapay /ta-paɪ/ rabbit. con thỏ anK tF%Y anâk tapay. rabbit. thỏ con tF%Y anK =aU tapay anâk aing. baby rabbit; leveret.
/ʤaɪ˨˩/ (cv.) jay jY 1. (đg.) thắng = vaincre. win; victory. (Skt. jaya) masuh jai ms~H =j thắng trận = remporter la victoire. win the battle, win the fight. … Read more »
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »
I. amal aML /a-mʌl/ aiek: mal ML [Cam M] _____ II. amal aML /a-ma:l/ (cv.) mal ML [Cam M] /ma:l/ (đg.) săn = chasser. to hunt. amal mâng pateng aML m/ pt$ săn… Read more »
/ba-tʌŋ/ (cv.) pateng pt$ (d.) lưới (săn thỏ). wang bateng mâk tapay w/ bt$ mK tF%Y giăng lưới săn thỏ.
/ciŋ/ 1. (đg.) khắc, khứa (thành dấu) = encoche, marque gravée. — 2. (d.) rọng (cá) = bourriche à poissons. katruw klah di habai, tapay klah di cing (tng.) k\t~|… Read more »
/pa-ʥau/ (d.) bà Pajuw, bà bóng, bà dâng rượu= pythonisse. tapay ngap Pajuw caok ka nagar danuh (DTL) tF%Y ZP pj~| _c<K k% ngR dn~H thỏ làm bà Pajuw khóc… Read more »
/pa-tʌŋ/ 1. (d.) lưới (bắt thú) = filet, piège. buh pateng tapay b~H pt$ tpY đặt lưới bắt thỏ. 2. (d.) pateng gan pt$ gN chướng ngại vật = obstacle, empêchement. padeng… Read more »
/su-məʔ/ (d.) luồng = piste, trace, sente. jem sumek tapay j# s~m@K tF%Y rắp luồng thỏ = couper une piste de lapin.