tasaok t_s+K [A, 188]
/ta-sɔ:ʔ/ (cv.) tachaok t_S<K [Cam M] (t.) một mình, trống không; hẻo lánh, xa xôi.
/ta-sɔ:ʔ/ (cv.) tachaok t_S<K [Cam M] (t.) một mình, trống không; hẻo lánh, xa xôi.
/ta-ʧɔ:ʔ/ (cv.) tasaok t_s<K [A, 188] (t.) hóc, hẻm, xó = coin retiré (d’un appartement). tachaok cek t_S<K c@K hóc núi. tachaok bambeng t_S<K bO$ xó cửa.
/ta-tʱɔ:/ (cv.) tasaow t_s<| [A, 188] /ta-sɔ:/ (d.) giông tố = ouragan. storm, thundery, thunderstorm. langik ngap rabuk ngap tathaow lz{K ZP rb~K ZP t_E<| trời làm bão làm giông. the… Read more »