jieng j`$ [Cam M]
/ʥiəŋ/ 1. (đg.) thành, biến thành, nên = achever, métamorphoser, acquérir. ngap jieng sa baoh sang ZP j`$ s% _b<H s/ làm thành một cái nhà = achever la construction… Read more »
/ʥiəŋ/ 1. (đg.) thành, biến thành, nên = achever, métamorphoser, acquérir. ngap jieng sa baoh sang ZP j`$ s% _b<H s/ làm thành một cái nhà = achever la construction… Read more »
(d.) _j`@N jién /ʤie̞:n˨˩/ money. tiền bạc _j`@N p=d jién padai. tiền đặt cọc _j`@N t=k jién takai. tiền gốc _j`@N f~N jién hajung. tiền lãi _j`@N hj~/ jién… Read more »
nên thành (đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. nên người j`$ mn&{X jieng manuis. become a good person. nên người j`$ mn&{X j`$ ur/ jieng manuis jieng urang. become… Read more »
vay mượn 1. (đg.) m=\sY masraiy /mə-srɛ:/ to borrow (money), get a debt. vay tiền m=\sY _j`@N masraiy jién. borrow money. tiền vay _j`@N m=\sY jién masraiy. loan; debt… Read more »
1. đưa, cho (đg.) \b] brei /breɪ˨˩/ to give. đưa tiền cho em \b] _j`@N k% ad] brei jién ka adei. give money to younger brother. đưa tiền hối… Read more »
(trích ra) (đg.) E`K thiak /thiaʔ/ to spend money. chi tiền E`K _j`@N thiak jién. spend money. tiền chi ra _j`@N E`K tb`K jién thiak tabiak. the amount to… Read more »
(đg. t.) j`$ \g~K jieng gruk /ʤiəŋ˨˩ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ to achieve one’s aim, success, successful. làm ăn thành công và thành đạt ZP O$ h~% j`$ \g~K j`$ kxT… Read more »
(t.) j`$ kxT jieng kasat /ʤiəŋ˨˩ – ka-sat/ success and prosper. làm ăn thành công và thành đạt ZP O$ h~% j`$ \g~K j`$ kxT ngap mbeng hu jieng… Read more »
I. thành, trở thành, biến thành (đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. (cv.) hj`$ hajieng /ha-ʤiəŋ˨˩/ thành một người tốt j`$ s% ur/ s`’ jieng sa urang siam. become… Read more »
/tʱiaʔ/ thiak E`K [Cam M] 1. (đg.) chi, trích = dépenser. thiak tabiak E`K tb`K chi phí, chi ra = dépenses. thiak tabiak ka jién radéh E`K tb`K k% _j`@N r_d@H… Read more »