caicaih =c=cH [Cam M] taitaih =t=tH
/caɪ-cɛh/ (cv.) taitaih =t=tH (đg.) tập đi = exercer à marcher. anâk ranaih caicaih thau nao anK r=nH =c=cH E~@ _n< trẻ nhỏ tập tễnh bước đi.
/caɪ-cɛh/ (cv.) taitaih =t=tH (đg.) tập đi = exercer à marcher. anâk ranaih caicaih thau nao anK r=nH =c=cH E~@ _n< trẻ nhỏ tập tễnh bước đi.
(nhẹ tênh) (t.) W&@L-WC njuel-njac /ʄʊəl-ʄaɪ:ʔ/ softly, lightly.
/ʄʊol/ 1. (đg.) đi, rời = aller. dahlak si njuel dh*K s} W&@L tôi sắp đi = je suis sur le point de partir; (idiotismes) nao njuel drei _n) W&@L… Read more »
/taɪ-tɛh/ (đg.) tập tễnh, tập đi = exercer à marcher. taitaih ranaih thau nao =t=tH r=nH E~@ _n< trẻ mới biết đi tập tễnh.