khan AN [Cam M] khen A@N
/kʱʌn/ (cv.) khen A@N (d.) khăn, chăn = sarong, sampot, jupe, turban, foulard, écharpe. sarong, sampot, skirt, turban, scarf. khan balang AN bl/ chăn trụi = sarong. khan kel AN… Read more »
/kʱʌn/ (cv.) khen A@N (d.) khăn, chăn = sarong, sampot, jupe, turban, foulard, écharpe. sarong, sampot, skirt, turban, scarf. khan balang AN bl/ chăn trụi = sarong. khan kel AN… Read more »
/a-puh/ 1. (d.) rẫy = champ sur brûlis. mountain fied. apuh tamakai ap~H tm=k rẫy dưa hấu. jrah glai ngap apuh \jH =g* ZP ap~H phát rừng làm rẫy. 2…. Read more »
/a-sul/ (đg.) thám hiểm, khảo sát, điều tra. E. to survey, explore. asul ngaok cek glaong as~L _z<K c@K _g*” thám hiểm trên vùng núi cao.
/ba-can/ (cv.) bican b{cN 1. (đg.) phán = dire, ordonner. to instruct, direct. Po bacan _F@ bcN Ngài phán, thẩm phán = le Seigneur ordonne. bacan inâ bcN in% phán… Read more »
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
/bɪh/ 1. (d.) nọc độc = venin, poison. bih ula b{H ul% nọc độc rắn = venin du serpent. 2. (t.) độc, xấu = mauvais. bih kam b{H k’ thời… Read more »
/sia:ʊʔ/ (cv.) thiap E`P [Cam M] 1. (d.) cánh = aile. wing. cik siap c{K s`P xòe cánh. déployer les ailes. palaik siap F%=lK s`P hạ cánh. 2. (đg.) puec siap… Read more »
/ta-ɲi:/ (đg.) hỏi = interroger. ask, question. oh thau o ye tanyi oH E~@ o% y^ tv} không biết thì hỏi. tanyi jalan tv} jlN hỏi đường. tanyi raweng abih… Read more »
/ta-tʱrøk/ 1. (đg.) ham, mê = désirer ardemment. tathrâk di manyum t\E;K d} mv~’ ham mê uống = avide de boire. tathrâk di kamei t\E;K d} km] mê gái =… Read more »
/au-d̪ʱau/ (cv.) audhau a~@D~@ 1. (t.) thảm thiết. tragic. radéh caok kabaw uwdhuw (PC) r_d@H _c<K kb| u|D~| xe khóc cho trâu thảm thiết. 2. (t.) buồn bã, âu sầu, u… Read more »