galac glC [Cam M]
/ɡ͡ɣa-laɪ:ʔ/ 1. (đg.) trở lại = faire demi-tour, retourner. to return. galac mai raweng palei nagar glC =m rw$ ngR trở lại thăm quê hương. nao matâh jalan galac mai… Read more »
/ɡ͡ɣa-laɪ:ʔ/ 1. (đg.) trở lại = faire demi-tour, retourner. to return. galac mai raweng palei nagar glC =m rw$ ngR trở lại thăm quê hương. nao matâh jalan galac mai… Read more »
1. gặp, gặp phải, động phải, đụng phải, trúng phải (đg.) _g<K gaok /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/ to meet (in general); touch. gặp nhau _g<K g@P gaok gep. meet each other. gặp… Read more »
I. gắt (mức độ tăng rất cao) (t.) =\pK praik /prɛ:k/ grouchy. cay gắt h$ =\pK heng praik. very spicy; spicy scorching. nắng gắt pQ`K =\pK pandiak praik. intense… Read more »
/ɡ͡ɣʊon/ (d.) lúc, kỳ, hạn = moment. moment. mai raweng guen dahlak lanâng =m rw$ g&@N dh*K ln/ tới thăm lúc tôi đang rảnh. guen bac g&@N bC học kỳ…. Read more »
tham ăn (t.) JK O$ jhak mbeng /ʨa˨˩ʔ – ɓʌŋ/ gluttony, gourmand. ham ăn ham uống JK O$ JK h&K jhak mbeng jhak huak.
tham muốn, thèm muốn (đg.) rg@H rageh [Cam M] /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ thirst; desire; attracted to. (Fr. avoir un violent désir, avoir un pressant désir). ham muốn tiền bạc rg@H d}… Read more »
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »
/ʥʌm-ʥi:/ (t.) đằm thắm, nồng nàn = profond. dua urang that saong gep jamji d&% ur/ ET _s” g@P j’j} hai người tâm tình đằm thắm với nhau = ces 2… Read more »
/ʥrap/ (t.) thấm. leaked. jrap aia \jP a`% thấm nước. aia jrap a`% \jP nước thấm.
/ka-keɪ/ 1. (đg.) nhắn; căn dặn = charger qq. de faire qq. ch. leave a message; remind, advise. kakei panuec raweng kk] pn&@C rw$ nhắn lời thăm. panuec amaik kakei pn&@C… Read more »