theo dõi | | gumshoe
(đg.) _k*<N t&] klaon tuei /klɔn – tuɪ/ follow, gumshoe.
(đg.) _k*<N t&] klaon tuei /klɔn – tuɪ/ follow, gumshoe.
/klɔn/ 1. (d.) trôn, đít = cul, derrière. ass. baoh klaon _b<H _k*<N mông = fesse. pok klaon klak nao _F%K _k*<N k*%K _n< cất đít bỏ đi. 2. (đg.)… Read more »
canh me, rình rập, theo dõi lén lút; mai phục (đg.) \kK krak /kraʔ/ lurk; stalk; pursue or approach stealthily. me canh đánh địch \kK a_t” Am/ krak ataong… Read more »
/ra-ɡ͡ɣlaɪʔ/ (d.) phạm nhân, tội phạm = coupable, délinquant. criminal. klaon tuei raglac _k*<N t&] rg*C theo dõi tội phạm. crime tracking. kamera cuak hu thaik raglac km@r% c&K h~%… Read more »
/ta-klɔn/ (cv.) klaon _k*<N (đg.) theo = suivre. follow. taklaon pak lakuk urang t_k*<N pK lk~K ur/ theo sau đít người ta. follow the somebody ass (V); follow behind people. taklaon… Read more »
theo đòi. đua đòi (đg.) F%s~m~% pasumu /pa-su-mu:/ according to demand.
1. (đg.) t&] tuei /tuɪ/ follow. rượt theo F%g&] t&] paguei tuei. theo trai t&] lk] tuei lakei. theo nước (ruộng) t&] a`% tuei aia. 2. (đg.) _k*<N… Read more »
dọc theo (t.) rH rah /rah/ follow one side; along. đi men theo hàng rào _n< rH t&] _k” pg% nao rah tuei kaong paga. go along the fence…. Read more »
(đg.) p$ t&] peng tuei /pʌŋ – tuɪ/ to believe in.
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »