tathram t\E’ [Cam M]
/ta-tʱrʌm/ (t.) ớn, ớn lạnh = frissonner, fièvreux. mboh tathram dalam rup _OH t\E’ dl’ r~P trong mình nghe ớn lạnh.
/ta-tʱrʌm/ (t.) ớn, ớn lạnh = frissonner, fièvreux. mboh tathram dalam rup _OH t\E’ dl’ r~P trong mình nghe ớn lạnh.
/ca-nih/ (d.) mẫu. form, sample. nai gru cih canih ka anâk séh mathram wak =n \g~% c{H cn{H k% anK _x@H m\E’ wK cô giáo kẻ mẫu cho học tập… Read more »
/ɗaʊ:ʔ/ 1. (t.) bằng, phẳng = plat, plan, uni. tanâh ndap tnH QP đất bằng = terrain plat. papan ndap ppN QP bàn phẳng = table à surface unie. 2…. Read more »
ớn lạnh 1. (t.) t\E’ tathram [Cam M] /ta-thrʌm/ to be sicking for. thấy ớn lạnh trong người (nổi da gà; cảm thấy bị cóng; rùng mình) _OH t\E’… Read more »
/pa-d̪ʱɪh/ (d.) thể thao, vận động = gymnastique. threm padhih \E# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique. mblang pathram padhih O*/ F%\E’ pD{H sân vận động =… Read more »