trịch thượng | | egotistical
(t.) mh% maha /mə-ha:/ egotistical. tỏ vẻ trịch thượng ZP mh% _F@ ngap maha po.
(t.) mh% maha /mə-ha:/ egotistical. tỏ vẻ trịch thượng ZP mh% _F@ ngap maha po.
(đg.) p=tK pataik /pa-tɛʔ/ to extract. trích dẫn p=tK b% pataik ba. quote. trích ra p=tK tb`K pataik tabiak. excerpt.
mướp dại (d.) at&@L hh*~| atuel hahluw [Cam M] /a-tʊəl – ha-hlau/ ~ /a-tol – ha-hlau/ Trichosanthes anguinea, L. cây mướp dại; cây mướp thổ f~N at&@L hh*~| phun… Read more »
/a-tu̯əl/ ~ /a-tol/ (d.) mướp rắn. variété de luffa. atuel hahluw at&@L hh*~| mướp thổ, mướp dại = Trichosanthes anguinea, L.
/bləʔ/ 1. (đg.) trở = retourner. blek drei b*@K \d] trở mình = se retourner. 2. (đg.) [Ram.] lật. blek tapuk b*@K tp~K lật sách. blek tagok b*@K t_gK lật lên. 3. (t.)… Read more »
(trích ra) (đg.) E`K thiak /thiaʔ/ to spend money. chi tiền E`K _j`@N thiak jién. spend money. tiền chi ra _j`@N E`K tb`K jién thiak tabiak. the amount to… Read more »
chỉ trích, đả kích (đg.) _Q’ _g<*H ndom glaoh /ɗo:m – ɡ͡ɣlɔh˨˩/ criticize.
gắt gao, cam go gay gắt (t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ harshly. (cn.) d{Nd/ kM/ =QH dindang kamang ndaih /d̪ɪn-d̪a:ŋ – ka-ma:ŋ – ɗɛh/ ở mức độ cao,… Read more »
/mə-ha:/ (cv.) maha Mh% [A,419] /ma-ha:/ 1. (t.) đại, lớn, mênh mông, vĩ đại = grand, vaste, immense, étendu, considérable. great, very large. maha raja mh% rj% hoàng đế vĩ đại…. Read more »
/pa-ɡ͡ɣa:t/ (đg.) bịp, phỉnh = tricher, leurrer. ndom pagat ranaih _Q’ pgR r=nH nói bịp trẻ nhỏ. laor pagat duah mbeng _l<R pgT d&H O$ nói láo lừa bịp kiếm… Read more »