trăm | | hundred
(d.) r%t~H ratuh /ra-tuh/ hundred. trăm năm r%t~H E~N ratuh thun. a hundred years. một trăm ngàn s% r%t~H rb~| (s% _kT) sa ratuh rabuw (sa kot). one hundred… Read more »
(d.) r%t~H ratuh /ra-tuh/ hundred. trăm năm r%t~H E~N ratuh thun. a hundred years. một trăm ngàn s% r%t~H rb~| (s% _kT) sa ratuh rabuw (sa kot). one hundred… Read more »
(d.) s% sa /sa:/ one, a. một dãy s% tl] sa talei. a range; a row; a line. một lít s% l{T sa lit. one liter. một tháng s%… Read more »
phước thọ (d.) hn`[ ay~H haniim ayuh /ha-niim – a-juh/ wealth and longevity. chúc phúc thọ; chúc thọ và hạnh phúc trăm năm; chúc mừng trăm năm hạnh phúc… Read more »
phước (d.) hn`[ haniim /ha-niim/ happiness. phúc lớn; phước lớn hn`[ _\p” haniim praong. great happiness. có phúc; có phước h~% hn`[ hu haniim. blessed. bạc phúc; bạc phước lh{K… Read more »
/ta-d̪ʱau/ (cv.) tadhau tD~@ (đg.) chúc = souhaiter. wish for. tadhuw ayuh tD~| ay~H chúc thọ = souhaiter la longévité. wish longevity. tadhuw auen tD~| a&@N chúc mừng = faire… Read more »
1. (d.) k=d kadai /ka-d̪aɪ/ camp, storehouse, station. trạm y tế k=d \j~%-w| kadai jru-waw. medical station. 2. (d.) _tU tong /to:ŋ/ camp, storehouse, station (high hut)…. Read more »
(d.) _kT kot [A, 77] [Cam M] /ko:t/ hundred thousand. một trăm ngàn s% _kT sa kot. one hundred thousand.
(d.) gg*~| gahluw /ɡ͡ɣa˨˩-hlau˨˩/ aloe wood. trầm hương gg*~| asR gahluw asar.
(d.) hwL hawal [A,521] /ha-wal/ hundred million.
(đ.) km} kami /ka-mi:/ I, me (the word ‘kami’ is used by the king to call himself when addressing his citizens).