trinh thám | | detective
(đg.) k*T klat [A,86] /klat/ detective, to reconnoitre.
(đg.) k*T klat [A,86] /klat/ detective, to reconnoitre.
(đg.) F%E@~ t_gK pathau tagok /pa-thau – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ to submit.
1. (d.) dqK danak /d̪a-na˨˩ʔ/ order, sequence. (cv.) d_n<P danaop [A,216] /d̪a-nɔp˨˩/ 2. (d.) rdK radak /ra-d̪aʔ/ order, sequence.
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
/ha-pah/ 1. (d.) chiều ngang bàn tay = la largeur de la main. hand width. 2. (đg.) [A,510] thề; tuyên thệ. to swear, oath. panuec hapah makal pn&@C hpH… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
phác ra, vạch ra (đg.) r`H riah /riah/ to describe; rake, trace (eg: parallel lines); sketch, draw. [Bkt.96] [A,425] (Kh.) ([A,425] Fr. râteler, tracer (par ex: des raies parallèles);… Read more »
thưa dạ, trả lời một cách trịnh trọng và lễ phép (c.) _F@! po! /po:/ answer respectfully to superior.
tuyên thuệ (trang trọng, trịnh trọng đọc lời thề (thường trong buổi lễ)) (đg.) hpH hlR hapah halar /ha-pah – ha-lʌr/ swear, oath (solemnly swear the oath (usually during… Read more »