trả lời | | answer
(đg.) s~uK suuk /su-u:ʔ/ answer, to reply. hỏi và trả lời tv} _s” s~uK tanyi saong suuk. ask and answer.
(đg.) s~uK suuk /su-u:ʔ/ answer, to reply. hỏi và trả lời tv} _s” s~uK tanyi saong suuk. ask and answer.
/a-la:ŋ/ 1. (đg.) giải nghĩa = expliquer. to explaine. alang ar al/ aR giải nghĩa bóng = expliquer une allégorie; alang kadha al/ kD% trả lời, giải bày = répondre…. Read more »
1. đáp, trả lời (đg.) s~uK suuk /su-u:ʔ/ reply. hỏi đáp tv} s~uK tanyi suuk. question and answer; ask and reply. đáp lời s~uK pn&C suuk panuec. respond. đáp… Read more »
rõ chắc (t.) pj{P pajip [Cam M] /pa-ʤɪp˨˩/ clear. âm thanh rất rõ yw% b`K pj{P yawa biak pajip. the sound is very clear. nghe rõ trả lời; nghe… Read more »
/su-u:ʔ/ 1. (đg.) hú = appeler, hurler. nao dalam glai suuk ka gep hamit _n< dl’ =g* s~uK k% g@P hm{T đi trong rừng hú cho nhau nghe thấy. 2…. Read more »
thưa dạ, trả lời một cách trịnh trọng và lễ phép (c.) _F@! po! /po:/ answer respectfully to superior.
/truh/ truh \t~H [Cam M] 1. (d.) bọ rùa = coccinelle. anâk truh anK \t~H con bọ rùa = coccinelle. 2. (d.) trui = plonger dans l’eau. truh basei \t~H bs]… Read more »
trao trả, trao lại, trả lại (đg.) j| jaw /ʤaʊ˨˩/ to pay back. trao lại, trao trả lại j| glC jaw galac. give back or pay back. trao trả… Read more »
(d. đg.) at=EH tathaih /ta-thɛh/ hilt, encase, put in. tra vào t=EH tm% tathaih tamâ. tra cán rựa t=EH a\m% tathaih amra.
I. tranh, tranh lợp mái nhà (d.) gK gak /ɡ͡ɣa˨˩ʔ/ thatch. tranh lợp nhà gK tK s/ gak tak sang. thatched roof. nhà tranh s/ gK sang gak. cottage…. Read more »