pakak pk%K [Cam M] pkK
I. pakak pk%K [Cam M] /pa-ka:ʔ/ 1. (đg.) định phạm vi = délimiter. pakak tanâh padeng sang pk%K tnH F%d$ s/ định phạm vi làm nhà = délimiter un terrain pour construire une… Read more »
I. pakak pk%K [Cam M] /pa-ka:ʔ/ 1. (đg.) định phạm vi = délimiter. pakak tanâh padeng sang pk%K tnH F%d$ s/ định phạm vi làm nhà = délimiter un terrain pour construire une… Read more »
(t.) =lK r^ laik re /lɛʔ – rə:/ offside. anh ấy đã rơi vào thế việt vị x=I nN =lK r^ pj^ saai nan laik re paje. he fell… Read more »
(d.) kk{L kakil /ka-kil/ violin.
I. vì sao, tại sao (c.) ky&% hbR kayua habar /ka-jʊa: – ha-bʌr˨˩/ why? II. vì sao, ngôi sao (d.) bt~K batuk /ba˨˩-tuʔ/ stars. (cv.) pt~K patuk … Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
cái giá, rá, vĩ đỡ nồi (hoặc lu) 1. (d.) =rK raik /rɛ:ʔ/ the stand, pot holder. (cv.) _r@K rék /re̞:ʔ/ cái giá/vĩ đỡ nồi _r@K _F%K k_g<K rék… Read more »
1. (d.) pl] palei /pa-leɪ/ village, hamlet. thôn xóm; thôn làng; xóm làng pl]-pl% palei-pala. the countryside. thôn xóm; thôn làng; xóm làng p~K pl] puk palei. villages. thôn trưởng; trưởng… Read more »
đức hạnh; đức phước, phước đức (d.) f&@L phuel /fʊəl/ virtue. làm ăn có đức ZP O$ h~% f&@L ngap mbeng hu phuel. doing business with virtue. làm ăn… Read more »
(d.) mqL manal [Cam M] /mə-nʌl/ sphere, scope, range. trong một phạm vi rộng lớn dl’ s% mqL ry% dalam sa manal raya. in a so wide range.
(k.) ky&% kayua /ka-jʊa:/ because. vì hôm nay trời có bão nên học sinh không đến trường học ky&% hr] n} h~% rb~K nN anK =xH oH _n< bC… Read more »