cường quyền | | violence
(t.) _\p” _g<N praong gaon /prɔŋ – ɡ͡ɣɔn˨˩/ violence.
(t.) _\p” _g<N praong gaon /prɔŋ – ɡ͡ɣɔn˨˩/ violence.
tiếng gầm; làm mặt gầm (đg.) g\m# gamrem /ɡ͡ɣa˨˩-mrʌm˨˩/ to roar; show violence. cọp gầm r_m” g\m# ramaong ganrem. tiger roars. làm mặt gầm gầm (cằn nhằn, lầm bầm,… Read more »
/sa-wah/ (d.) chim bồ cắt = épervier, arracher, s’emparer avec violence.