wek w@K [Cam M]
/wəʔ/ 1. (t.) lại, nữa = retourner, de nouveau. nao wek _n< w@K đi lại; đi nữa = retourner; mai wek =m w@K trở lại = revenir; ngap wek ZP… Read more »
/wəʔ/ 1. (t.) lại, nữa = retourner, de nouveau. nao wek _n< w@K đi lại; đi nữa = retourner; mai wek =m w@K trở lại = revenir; ngap wek ZP… Read more »
(đg.) glC w@K galac wek /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ – wəʔ/ contrast. làm ngược lại ZP glC w@K ngap galac wek. do the opposite. đảo ngược lại y$ glC w@K yeng galac… Read more »
/ta-pa:/ 1. (t.) đi qua, qua = franchir. tapa kraong tp% _\k” đi qua sông = franchir le fleuve. tapa ralaw tp% rl| qua mặt = enfreindre les règles de… Read more »
/ka-wəʔ/ (t.) khuất = masqué, caché. hidden, concealed. dep kawek bambeng d@P kw@K bO$ trốn khuất sau cánh cửa. kawek angin kw@K az{N khuất gió. _____ Synonyms: dandep dQ@P
/ta-pah/ 1. (đg.) tu hành = mener la vie religieuse. nao tapah _n< tpH đi tu = entrer en religion. nai tapah =n tpH dì phước; nữ tu sĩ =… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/laʔ/ 1. (đg.) thuật lại, kể lại = raconter, rapporter. tell, report. lak wek kadha urang ndom lK w@k kD% ur/ _Q’ thuật lại chuyện người ta nói. ndom saong… Read more »
/ra-wəʔ/ (đg.) rờ, mó = passer la main sur, caresser. rawek mbaok rw@K _O<K rờ mặt = caresser le visage
(chợt, bất chợt) (t.) \d;K drâk /d̪røk/ suddenly do. (cv.) \d;T drât /d̪røt/ sực nghĩ (chợt nghĩ), nghĩ sực lại xn/ \d;K w@K sanâng drâk wek. suddenly rethink. sực… Read more »
/pa-wəʔ/ (đg.) đình lại = reporter à plus tard.