nồm | | south wind
(d.) \k;H krâh /krøh/ south wind. gió nồm az{N \k;H angin krâh. south wind.
(d.) \k;H krâh /krøh/ south wind. gió nồm az{N \k;H angin krâh. south wind.
1. quấn tròn, cuộn tròn, cột tròn (đg.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ to wind. quấn chỉ; cuộn lại sợi chỉ gw/ =\m gawang mrai. wind the thread. quấn dây thành một… Read more »
lặng gió (t.) rkK az{N rakak angin /ra-kaʔ – a-ŋɪn/ silent wind, wind ceased, windless. trời hôm nay đứng gió (lặng gió) hr] n} rkK az{N harei ni rakak… Read more »
(d.) az{N angin /a-ŋin/ wind.
1. (d.) a/=yH angyaih [A,6] /aŋ-jɛh/ windows. 2. (d.) mr/ marang [A,381] /mə-ra:ŋ/ windows. (cv.) \m/ mrang [A,393] /mra:ŋ/ 3. (d.) bO$ _E% bambeng tho … Read more »
(t.) =wY-w$ waiy-weng /wɛ:-wʌŋ/ winding. đường đi vòng quanh co jlN =wY-w$ jalan waiy-weng. winding road.
(t.) g_l<H az{N galaoh angin /ɡ͡ɣa˨˩-lɔh˨˩ – a-ŋin/ the wind rises, windy.
làm cho đung đưa, lung lắc 1. (đg.) =d dai /d̪aɪ/ to swing; sway. đưa võng =d y~N dai yun. swing hammock. võng đung đưa y~N =d yun dai…. Read more »
tua lại, quay ngược lại 1. (đg.) y$ glC yeng galac /jəŋ – ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ rewind. 2. (đg.) F%glC pagalac /pa-ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ rewind.
/a-ŋɪn/ (d.) gió = vent. wind. angin krâh az{N \k;H gió nồm = vent d’est. angin cru az{N \c~% gió tây = vent d’ouest. angin salitan az{N sl{tN gió tây… Read more »