xua | | drive away
1. (đg.) t`P tiap /ti:aʊʔ/ to drive away. xua đuổi gà t`P mn~K tiap manuk. 2. (đg.) p\b~H pabruh /pa-bruh˨˩/ to drive away xua đuổi chim chóc… Read more »
1. (đg.) t`P tiap /ti:aʊʔ/ to drive away. xua đuổi gà t`P mn~K tiap manuk. 2. (đg.) p\b~H pabruh /pa-bruh˨˩/ to drive away xua đuổi chim chóc… Read more »
1. (t.) y| yaw /jaʊ/ in the past. lời xưa (tục ngữ) pn&@C y| panuec yaw. từ xưa đến nay mkL =m makal mai. 2. (t.) mkL makal … Read more »
(đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ to puplish. xuất bản sách F%tb`K tp~K patabiak tapuk. publish a book.
1. có tác động của con người hoặc ngoại lực làm cho ra, xuất ra. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ to pay out, to make to go out. xuất binh… Read more »
1. (t.) rH rY rah ray /rah – raɪ/ in these (past) times, this time, from past to present. 2. (t.) mkL =m makal mai /mə-ka:l –… Read more »
(đg.) bQ/ bandang /ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩/ appear.
(t.) \kH b{jK krah bijak [Cdict] /krah – bi˨˩-ʤak˨˩/ excellent, excellence.
(t.) y| yaw /jaʊ/ old, ancient. lời cổ xưa pn&@C y| panuec yaw. ancient words.
1. (đg.) b% tb`K ba tabiak /ba˨˩ – ta-bia˨˩ʔ/ propose, suggest. đề xuất nhiều ý kiến hay b% tb`K r_l% kD% s`’ ba tabiak ralo kadha siam. suggest many… Read more »
(t.) pt&K patuak /pa-tʊaʔ/ unforeseen, suddenly. nó thường hay đến đột xuất lắm v~% A$ =m pt&K mO$ nyu kheng mai patuak mambeng. he often comes suddenly.