xưng hô | | call
(đg.) e| éw /e̞ʊ/ to call, vocative. phải xưng hô như thế nào cho đúng đây? W@P e| hbR k% W@P n}? njep éw habar ka njep ni?. how… Read more »
(đg.) e| éw /e̞ʊ/ to call, vocative. phải xưng hô như thế nào cho đúng đây? W@P e| hbR k% W@P n}? njep éw habar ka njep ni?. how… Read more »
(đg. t.) l=gH lagaih /la-ɡ͡ɣɛh˨˩/ match, fit. hai người xứng hợp với nhau d&% ur/ l=gH _s” g@P dua urang lagaih saong gep. two people match each other (very… Read more »
(đg.) t/h~% tanghu [A,169] /tʌŋ-hu:/ assault, volunteer. người xung phong ur/ t/h~% urang tanghu. volunteer.
(đg.) =lK laik /ɛʔ/ to match, commensurate. xứng đôi =lK y~@ laik yau. commensurate with each other. xứng với nhau =lK _s” g@P laik saong gep. well-matched.
(t.) id=lY idalaiy [A, 29] /i-d̪a-lɛ:˨˩/ meritorious, meritorious, worthy, deserving, fit
(đg.) \b] aZN brei angan /breɪ˨˩ – a-ŋʌn/ to introduce oneself .
1. (đg.) mrDK maradhak /mə-ra-d̪ʱak/ pulse. 2. (đg.) ty~N tayun /ta-jun/ pulse.
(đg.) mrDK maradhak /mə-ra-d̪ʱak/ conflict.
(đg.) JK nsK jhak nasak /ʨa:˨˩ʔ – ne-saʔ/ incompatible, inconsistent.
(đg.) _t> dR taom dar /tɔ:m – d̪ʌr/ around.