ông | | grandfather; old man
1. ông, người cao tuổi (d.) o/ ong /o:ŋ/ grandfather; old man. ông sơ; ông cụ cố o/ k@T ong ket. great great-grandfather. ông cố o/ a_k<K ong akaok…. Read more »
1. ông, người cao tuổi (d.) o/ ong /o:ŋ/ grandfather; old man. ông sơ; ông cụ cố o/ k@T ong ket. great great-grandfather. ông cố o/ a_k<K ong akaok…. Read more »
/pa-tra:/ (cv.) putra p~\t% 1. (d.) hoàng tử = prince, appellation d’un membre éminent de la famille décédé. patra patri p\t% p\t} hoàng tử và công chúa = princes et princesses,… Read more »
/pa-trɪ:/ (cv.) putri p~\t} 1. (d.) công chúa = princesse. patra patri p\t% p\t} hoàng tử và công chúa = princes et princesses, défunts et défuntes célèbres de la famille…. Read more »
lân cận, kề cận, gần kề, xung quanh (t.) =jK tf`% jaik taphia /ʤɛ˨˩ʔ – ta-fia:/ surrounding. vùng phụ cận; khu vực lân cận; nơi gần kề xung quanh lb{K… Read more »
I. quanh, xung quanh, chung quanh, vòng quanh (t.) _t>-dR taom-dar /tɔ:m-d̪ʌr/ round. một vòng quanh s% _t>-dR sa taom-dar. a round. đi vòng vòng xung quanh _n< y$… Read more »
/tɔ:m/ 1. (đg.) giáp; gặp. taom thun _t> E~N giáp năm = au bout d’un an, l’année écoulée. taom gep _t> g@P đi giáp mặt nhau. harei taom mbaok hr]… Read more »
tên, tên gọi, danh xưng (d.) aZN angan /a-ŋʌn/ name. anh tên gì? x=I aZN h=gT? saai angan hagait? what is your name?
I. thành, trở thành, biến thành (đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. (cv.) hj`$ hajieng /ha-ʤiəŋ˨˩/ thành một người tốt j`$ s% ur/ s`’ jieng sa urang siam. become… Read more »
1. tôi (sử dụng lịch sự và trang trọng khi xưng hô) (đ.) dh*K dahlak /d̪a-hla˨˩ʔ/ I, me (used politely and solemnly when addressing). (cn.) hl{N halin /ha-lɪn/… Read more »