bhabhak B%BK [Bkt.]
/bʱa-bʱaʔ/ (d.) sinh vật.
/bʱa-bʱaʔ/ (d.) sinh vật.
/ta-bʱa-bʱaʔ/ (d.) vạn vật = tous les êtres. tabhabhak di baoh tanâh ni tBBK d} _b<H tnH n} vạn vật trên trái đất này.
(d.) mn~H b@R manuh ber /mə-nuh – bʌr/ identity, character. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger,… Read more »
(d.) \pN pran [A, 292] /prʌn/ self. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger, điện thoại, mọi… Read more »
(d.) BBK bhabhak /bʱa˨˩-bʱa˨˩ʔ/ creature.
I. tự nhiên, không bị ràng buộc (t.) l=z langai /la-ŋaɪ/ naturally, instinctively. cứ làm tự nhiên như ở nhà l=z y~@ _d<K pK s/ langai yau daok pak… Read more »
(d.) tBBK tabhabhak /ta-bʱa˨˩-bʱa˨˩ʔ/ living beings.