bạn | yut | friend
(d.) y~T yut /jut/ friend. bạn bè y~T =c& yut cuai. friends, comradily. bạn học y~T bC yut bac. classmate. bạn kết nghĩa y~T t_\n< yut tanrao. swear brotherhood…. Read more »
(d.) y~T yut /jut/ friend. bạn bè y~T =c& yut cuai. friends, comradily. bạn học y~T bC yut bac. classmate. bạn kết nghĩa y~T t_\n< yut tanrao. swear brotherhood…. Read more »
/zut/ (cv.) ayut ay~T 1. (d.) bạn = ami. cuak yut c&K y~T kết bạn = se lier d’amitié. mayut gep my~T g@P kết nghĩa = se lier (d’amitié ou… Read more »
hy sinh 1. (đg.) hlR in@X halar ines /ha-la:r – i-‘nəɪs/ to sacrifice. bạn bè hi sinh cho nhau y~T =c& hlR in@X k% g@P yut cuai halar ines… Read more »
/sa-zɔ:ʔ/ (cv.) yaok _y<K 1. (đg.) trách = gourmander. mbeng blaoh sayaok O$ _b*<H x_y<K ăn rồi trách. ndom sayaok gep _Q’ x_y<K g@P nói trách nhau. 2. (đg.) sayaok-yer x_y<K-y@R trách… Read more »
/zɔ:ʔ/ (cv.) sayaok x_y<K (đg.) trách = gourmander. mbeng blaoh yaok O$ _b*<H _y<K ăn rồi trách. ndom yaok gep _Q’ _y<K g@P nói trách nhau. yaok-yer _y<K-y@R trách móc,… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
I. (không gian và thời gian) (t.) n} ni /ni:/ this. cái này ky% n} kaya ni. this thing. tới đây này =m sn} n} mai sani ni…. Read more »
(p.) ms{T masit /mə-sɪt/ supposing, as, assume, for example. giả như đó là bạn ms{T y~T nN masit yut nan. assume it’s you. giả như bạn là cô ấy,… Read more »
/la-ɲut/ (t.) mảnh khảnh. kamei dara lanyut km] dr% lv~T cô gái mảnh khảnh. lanyi-lanyut lv}-lv~T mảnh mai. kamei lanyi-lanyut km] lv}-lv~T gái mảnh mai.