cabap cbP [A, 124]
/ca-bʌp/ (cv.) cabaop c_b<P [A, 124] 1. (d.) môn quyền anh, võ sĩ boxing = donner un coup droit, boxer. boxing martial arts, boxer. main cabap mi{N cbP chơi quyền… Read more »
/ca-bʌp/ (cv.) cabaop c_b<P [A, 124] 1. (d.) môn quyền anh, võ sĩ boxing = donner un coup droit, boxer. boxing martial arts, boxer. main cabap mi{N cbP chơi quyền… Read more »
/ɡ͡ɣa-baʔ/ (đg.) đấm = frapper avec le poing. gabak gep gbK g@P đấm nhau. gabak sa mblaik gbK s% =O*K đấm một cái.
/ɡ͡ɣa-bar/ (d.) nội tạng.
/ha-ba:/ (t.) lức (còn mày, đã xay xong chưa giã) = décortiqué sans être pilé ni blanchi. brah haba \bH hb% gạo lức = riz décortiqué non pilé. brah haba… Read more »
/ha-baɪ/ 1. (đg.) nấu canh = faire cuire un potage. habai njam bua h=b W’ b&% nấu canh rau môn. 2. (d.) aia habai a`% h=b canh rau = potage de… Read more »
/ha-bʌn/ (d.) đồng = cuivre. salaw haban xl| hbN mâm đồng. karah haban krH hbN nhẫn đồng. _____ Synonyms: kasuan kx&N, keng k$
/ha-bɔh/ (cv.) pabaoh p_b<H [A, 305] 1. (đg.) đập xuống, gõ xuống; ném xuống = frapper, frapper à plat; jeter à terre. habaoh khan h_b<H AN giặt khăn (bằng cách dùng… Read more »
/ha-bʌr˨˩/ (cv.) haber hb@R (t.) thế nào, tại sao? = comment, pourquoi? how? yau habar? y~@ hbR? như thế nào? = de quelle manière? ngap habar? ZP hbR? làm thế… Read more »
/ʥa-baʔ/ (đg.) châm, chích = piquer. to prick. jalakaow jabak jl_k<| jbK con ong chích = l’abeille pique. the bee stings. _____ Synonyms: cabak, duic, klep
/ʥa-ba:n˨˩/ (d.) bệ, bàn thờ = table, autel. altar. _____ Synonyms: banrac b\nC