bàn thờ | X | altar
(d.) jbN jaban [Cam M] /ʥa-ba:n/ altar.
(d.) jbN jaban [Cam M] /ʥa-ba:n/ altar.
(d.) x=n sanai /sa-naɪ/ ancestral altar. đặt bàn tổ dK x=n dak sanai. hạ bàn tổ p=tK x=n pataik sanai. bàn tổ đơn x=n _yR sanai yor. bàn tổ lớn x=n k*’ sanai… Read more »
/ʥa-ba:n˨˩/ (d.) bệ, bàn thờ = table, autel. altar. _____ Synonyms: banrac b\nC