hành quân | | marching
(đg.) _n< kl{N nao kalin /naʊ – ka-li:n/ soldier marching; army operation.
(đg.) _n< kl{N nao kalin /naʊ – ka-li:n/ soldier marching; army operation.
/ʥa-bʊəl/ (d.) quân lính = soldat. soldier. panraong jabuol p_\n” j_b&L tướng binh (quân đội) = généraux et soldats (armée). generals and soldiers (Army). nyu banis haluw balang saong jabuel (DWM)… Read more »
(đg.) _F%K b&@L tb`K pok buel tabiak [Bkt.96] /po:ʔ –bʊəl˨˩ – ta-bia˨˩ʔ/ start the army, go to battle.
(đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ enter, join. nhập đạo tm% agm% tamâ agama. join a religion. nhập ngũ tm% t=k b&@L tamâ takai buel. join the army.
/pa-nrɔŋ/ 1. (d.) tướng = général. general. panraong anaih p_\n” a=nH thiếu tướng = général de brigade. panraong tâh p_\n” t;H trung tướng = général de division. panraong praong p_\n”… Read more »
(d.) jb&@L jabuel /ʤa˨˩-bʊəl˨˩/ soldiers, army. quân nhân rjb&@L ra-jabuel. the soldier; warrior. quân đội p_\n” jb&@L panraong jabuel. the army; the military.
thống soái I. (động từ) (đg.) pN a_k<K pan akaok /pʌn – a-kɔʔ/ to lead. nguyên soái thống lĩnh quân đội kpKl{M% pN a_k<K p_\n” jb&@L kapaklima pan akaok… Read more »
(d.) p_\n” panraong /pa-nrɔŋ/ General. tướng lĩnh và quân sĩ (quân đội) p_\n” jb&@L panraong jabuel. general and soldiers, the army. thiếu tướng, chuẩn tướng p_\n” a=nH panraong anaih…. Read more »