bầu trời | X | sky
(d.) lz{K langik /la-ŋi:ʔ/ sky. bầu trời đầy sao vào ban đêm lz{K bK bt~K dl’ ml’ langik bak batuk dalam malam. the sky is full of stars in… Read more »
(d.) lz{K langik /la-ŋi:ʔ/ sky. bầu trời đầy sao vào ban đêm lz{K bK bt~K dl’ ml’ langik bak batuk dalam malam. the sky is full of stars in… Read more »
/a-ka:n/ 1. (d.) trời, thiên. the sky. akaok ndua akan a_k<K Q&% akN đầu đội trời = the sky on the head. 2. (d.) akan-sak akNxK [Bkt.] bầu trời. the whole sky…. Read more »
/ɔ:m/ 1. (đg.) bao phủ = voiler, couvrir. to wrap. juk jalan aom langik j~K jlN _a> lz{K mây đen bao phủ bầu trời. 2. (t.) bé, nhỏ = (petit-mini)…. Read more »
1. (đg.) E@P thep /tʱʌp/ to cover. mây bao phủ bầu trời tgn~’ E@P mk*’ lz{K taganum thep maklam langik. (đg.) m_a> maaom /mə-ɔ:m/ to cover. mây bao phủ bầu… Read more »
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
I. /ʤu˨˩ʔ// (đg.) cậy nhờ = engager. juk janyuk j~K jv~K cậy ông mai = engager un entremetteur. kamuen mai juk wa nao greh kabaw km&@N =m j~K w%… Read more »
la-ŋi:ʔ/ (cv.) lingik l{z{K 1. (d.) trời = ciel. sky. sang langik s/ lz{K tán, bầu trời = parasol, dais, ciel. canopy, sky. langik tasik ley! lz{K ts{K l@Y! trời đất… Read more »
/mə-riah/ 1. (t.) đỏ, sắc đỏ = rouge, teinte rouge = red, red color. ber mariah b@R mr`H màu đỏ = red color. mariah ber mr`H b@R màu đỏ =… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »