đốt (khớp, lóng) | | joint
(d.) at~K atuk /a-tu:ʔ/ joint. đốt tre at~K \k;’ atuk krâm. bamboo joints. đốt xương sống at~K tl/ b\n” atuk talang banraong. vertebrae.
(d.) at~K atuk /a-tu:ʔ/ joint. đốt tre at~K \k;’ atuk krâm. bamboo joints. đốt xương sống at~K tl/ b\n” atuk talang banraong. vertebrae.