baoh _b+H [Cam M]
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
1. (t.) Q^ g@P nde gep /ɗə: – ɡ͡ɣəʊʔ/ alike, equal (shape), lớn bằng nhau (hình thể) _\p” Q^ g@P (r~P) praong nde gep (rup). equally large (in form)…. Read more »
/ba-rʌŋ-ba-rʌŋ/ (cv.) bireng-bireng b{r$-b{r$ (d.) muôn vật, mọi sự = toutes choses. all things. bareng-bareng ngaok baoh tanâh ni br$-br$ _z<K _b<H tnH n} mọi sự trên trái đất này.
I. chín, số chín (9) (d.) slpN salapan /sa-la-pʌn/ nine. số chín a/k% slpN angka salapan. number nine. đứng thứ chín d$ d} y% slpN deng di ya salapan…. Read more »
(d.) _b<H tnH baoh tanâh /bɔh˨˩ – ta-nøh/ earth, globe.
I. cái khóa, ổ khóa (d.) _b<H =tK baoh taik /bɔh˨˩ – tɛʔ/ lock. II. khóa lại, chốt lại, đóng chốt 1. (đg.) b~H =tK buh taik … Read more »
bánh men (d.) _b<H tp] baoh tapei /bɔh˨˩ – ta-peɪ/ ferment, yeast. men rượu tp] alK tapei alak. wine yeast.
1. (đg.) cd`K cadiak /ca-d̪iaʔ/ knead. nặn đồ chơi cd`K ky% mi{N cadiak kaya main. nặn men cd`K _b<H tp] candiak baoh tapei. 2. (đg.) O@K mbek … Read more »
/nə-rak/ 1. (t.) bẩn, dơ. dirty, muddy. sang narak s/ nrK nhà bẩn. aw narak aw nrK áo bẩn. 2. (t.) narak tasep (tasep narak) mrK ts@P (ts@P nrK) bẩn… Read more »
1. (t.) \t% tra /tra:/ more. một trái nữa s% _b<H \t% sa baoh tra. one more; one more fruit. 2. (t.) w@K wek /wəʔ/ more again…. Read more »