bayén b_y@N [Bkt.]
/ba-ze̞:n/ (d.) loại chim cao cẳng lớn bằng con công. tamia bayén tm`% b_y@N múa theo điệu ‘bayén’.
/ba-ze̞:n/ (d.) loại chim cao cẳng lớn bằng con công. tamia bayén tm`% b_y@N múa theo điệu ‘bayén’.
/ba-zəʊʔ/ (d.) tây bắc = Nord-ouest. Northwest.