mạt gà | | chicken louse
(d.) kt~| mn~K katuw manuk /ka-tau – mə-nuʔ/ chicken louse; chicken mite.
(d.) kt~| mn~K katuw manuk /ka-tau – mə-nuʔ/ chicken louse; chicken mite.
(d.) _b`# biém /bie̞m˨˩/ chicken hawk.
con gà (d.) mn~K manuk /mə-nuʔ/ chicken. gà bông mn~K =\m manuk mrai. gà chọi, gà đá mn~K m\t# manuk matrem. gà cút mn~K wK manuk wak. gà kiến mn~K… Read more »
(d.) f% pha /fa:/ thigh. đùi gà f% mn~K pha manuk. chicken drumstick; chicken thigh. đùi gái f% km] pha kamei. girl’s thigh.
(d.) AK khak /khaʔ/ fertilizer, manure. phân gà AK =aH mn~K khak aih manuk. chicken feces; chicken manure. phân trâu AK =aH kb| khak aih kabaw. buffalo manure. bón… Read more »
I. phân, phân chia, phân phát, chia phần (đg.) rB% rabha /ra-bha:˨˩/ to share. phân công rB% \g~K rabha gruk. assignment of work. phân điểm rB% tn~T rabha tanut…. Read more »
(d.) xky% sakaya /sa-ka-ja:/ Sakaya cake (made of chicken eggs distilled in water). bánh chưng dưới, bánh sakaya trên (tn.) (cách bày bánh trái theo phong tục Chăm) tp]… Read more »
/mə-muɪʔ/ mamuc mm~C [Cam M] (d.) bọ, mạt gà = pou de poule = louse chicken.
/mə-nuʔ/ manuk mn~K [Cam M] (d.) gà = poule = chicken. manuk tanaow mn~K t_n<w gà trống = coq = rooster. manuk binai mn~K b{=n gà mái = poule =… Read more »
/sa-ka-ja:/ (d.) bánh sakaya (một loại bánh làm bằng trứng gà được chưng cách thủy). Sakaya cake (made of chicken eggs distilled in water). tapei anung ala, sakaya angaok (tng.)… Read more »