cải trang | sumâh | disguise
1. (đg.) s~mH sumâh [A,488] /su-møh/ to disguise. cải trang thành người xin ăn s~mH j`$ s% ur/ lk~@ O$ sumâh jieng sa urang lakau mbeng (pry). disguised as… Read more »
1. (đg.) s~mH sumâh [A,488] /su-møh/ to disguise. cải trang thành người xin ăn s~mH j`$ s% ur/ lk~@ O$ sumâh jieng sa urang lakau mbeng (pry). disguised as… Read more »
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
/hie̞:p/ 1. (đg.) hiếp, bắt nạt = opprimer. praong hiép anâk ranaih _\p” _h`@P anK r=nH lớn mà hiếp nhỏ. 2. (d.) cái tráp = coffret.
/ka-nʌl/ (d.) cái trang = rouleau niveleur. kel tanâh mâng kanel k@L tnH m/ kn@L trang đất bằng trang = aplanir ta terre avec un rouleau niveleur.
I. /klɛʔ/ (đg.) ăn cắp, ăn trộm = voler. ban klaik mbeng bN =k*K O$ thằng ăn trộm. klaik sawah =k*K xwH trộm giựt, ăn giựt. klaik mata maong… Read more »
I. k*P [A,86] /klaʔ/ (cv.) kuak k&K [A,80] /kʊaʔ/ kvieux, âgé, ancien. (t.) cũ, cổ = vieux, ancien, antique. old, ancient. Yuen klap y&@N k*P người Kinh cũ… Read more »
/mə-ŋaʔ/ mangap mZP [Cam M] [A, 368] (t. đg.) giả, trá hình, cải trang, che giấu = faux, hypocrite; déguise, dissimuler, feindre, simuler; déguisement; dissimulation, feinte simulation, fausseté, simulation, fausseté. ngap mangap… Read more »
cái rương, cái trắp 1. (d.) pt} pati [A,259] /pa-ti:/ box, chest. rương/tủ đựng quần áo pt} b~H AN a| pati buh khan aw. wardrobe; closet. (Fr: boîte, coffre… Read more »
I. trách, cái trách, cái trả (dụng cụ bếp núc) (đg.) =k*T klait /klɛt/ small saucepan or saucepan. cái trách kho cá =k*T _A<| ikN klait khaow ikan. … Read more »
(d.) \t~K truk /tru:ʔ/ rice rake. cái trang cào lúa \t~K k&% p=d truk kua padai.