vải bông (cây bông vải) | | cotton plant
(d.) kpH kapah /ka-pah/ cotton plant.
(d.) kpH kapah /ka-pah/ cotton plant.
/ɡ͡ɣʌr/ 1. (t.) cán, cần, chuôi, ống, cuộn chỉ = manche, poignée, bobine. the handle, coil, rod. gar dhaong gR _D” cán dao = manche de couteau. knife handle…. Read more »
/ka-pah/ 1. (d.) cây bông vải = kapokier. cotton plant. 2. (d.) gỗ căm xe.
I. cày, cái cày (d.) lZL langal /la-ŋʌl/ plough, plow. mang cái cày đi cày ruộng b% lZL _n< la&% hm~% ba langal nao la-aua hamu. take the plow… Read more »
I. cậy, cậy đồ, cậy nâng một vật lên (đg.) kQ@H kandeh /ka-ɗəh/ to pry. cậy nắp nồi kQ@H t~K k_g<K kandeh tuk kagaok. pry the lid. II. … Read more »
(d.) f~N phun /fun/ tree. cây gỗ, cây xanh f~N ky~@ phun kayau. greenery. cây ăn quả f~N O$ _b<H phun mbeng baoh. fruit tree. trái cây _b<H f~N… Read more »
(d.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ/ stick. (d.) =g =OK gai mbaik /ɡ͡ɣaɪ – ɓɛʔ/ một cây gậy s% =OK =g sa mbaik gai. a stick. gậy một cây =g… Read more »
(đg.) la&% hm~% laaua hamu /la-ʊa: – ha-mu:/ to plough fields. mang cái cày đi cày ruộng b% lZL _n< la&% hm~% ba langal nao la-aua hamu. take the… Read more »
(đg.) at’ atam /a-tʌm/ to transplant. cấy lúa at’ p=d atam padai. transplanting rice. cấy dặm lúa at’ h_lK p=d atam halok padai. do twice transplanting rice.
/caɪ/ (d.) mủ thông = résine. (cay thu cY E~% mủ thông khô.)